DANH
SÁCH CÁC EM RƯỚC LỄ LẦN ĐẦU 31-08-2008
Tại
nhà thờ Mỹ Dụ do cha GB Phạm Quang Long
tt
|
Tên thánh, tên gọi
|
Sinh
|
Tên cha mẹ
|
Họ
|
|
1
|
Giuse Nguyễn
Hoàng
|
Anh
|
1999
|
Nguyên văn Lưu
|
Phú
Mỹ
|
2
|
Maria Nguyễn thị
Hoài
|
Anh
|
1997
|
Nguyễn văn Cường,
Nguyễn Thị Thu
|
Mỹ
Dụ
|
3
|
Giuse Nguyễn văn
|
Bảo
|
1997
|
Nguyễn văn Báu
|
Mỹ
Dụ
|
4
|
Têrêxa Nguyễn thị
|
Bông
|
1998
|
Nguyễn văn Cường
|
Mỹ
Dụ
|
5
|
Gioan Nguyễn quốc
|
Cường
|
1999
|
Nguyễn văn Phúc
|
Mỹ
Dụ
|
6
|
Phaolô Nguyễn
quốc
|
Đạt
|
1998
|
Nguyễn tuấn
Hoàng
|
Phú
Mỹ
|
7
|
Phêrô Nguyễn văn
|
Đức
|
1998
|
Nguyễn văn Trung
|
Mỹ
Dụ
|
8
|
Antôn Nguyễn văn
|
Dũng
|
1998
|
Nguyễn văn Nông
|
Mỹ
Dụ
|
9
|
Giuse Nguyên văn
|
Dương
|
1997
|
Nguyễn văn Đương
|
Mỹ
Dụ
|
10
|
Maria Nguyễn hương
|
Giang
|
1998
|
Nguyễn văn Thảo
|
Mỹ
Dụ
|
11
|
Phêrô Nguyễn văn
|
Hà
|
1998
|
Nguyễn văn Khánh
|
Mỹ
Dụ
|
12
|
Gioan Nguyễn đình
|
Hà
|
1997
|
Nguyễn đình Trung
|
Mỹ
Dụ
|
·
|
Maria Nguyễn thị
|
Hà
|
1997
|
Nguyễn văn Dương
|
Mỹ
Dụ
|
14
|
Maria Nguyễn thị
|
Hà
|
Nguyễn văn Đồng
|
Phú
Mỹ
|
|
15
|
Phaolô Lê viết
|
Hải
|
Lê viết Hùng
|
Phú
Mỹ
|
|
Antôn Nguyễn văn
|
Hảo
|
1998
|
Nguyễn văn Phong
|
Dũ
Th
|
|
Têrêxa Nguyễn thị
|
Hiền
|
1997
|
Nguyễn văn Sự
|
Mỹ
Dụ
|
|
Phêrô Nguyễn hữu
|
Hiếu
|
1998
|
Nguyễn văn Thảo
|
Mỹ
Dụ
|
|
Phêrô Nguyễn văn
|
Hiếu
|
1998
|
Nguyễn văn Huồn
|
Mỹ
Dụ
|
|
20
|
Têrêxa Nguyễn thị
|
Hoài
|
1999
|
Nguyễn thị Hiền
|
Mỹ
Dụ
|
Têrê xa Nguyễn
thị
|
Hồng
|
1995
|
Nguyễn văn Phúc
|
Mỹ
Dụ
|
|
Têrêxa Nguyễn thị
|
Hương
|
1998
|
Nguyễn văn Trực
|
Mỹ
Dụ
|
|
Fx Nguyễn văn
|
Khôi
|
1998
|
Nguyễn văn
Linh
|
Mỹ
Dụ
|
|
Maria Hồ thị
|
Khuyên
|
1998
|
Hồ văn Hùng
|
Phú
Mỹ
|
|
25
|
Têrêxa Phùng thị
|
Lan
|
1999
|
Phùng văn Hải
|
Mỹ
Dụ
|
Maria Nguyễn thị
|
Linh
|
1999
|
Nguyễn văn Tiến
|
Mỹ
Dụ
|
|
Maria Hồ thị Mỹ
|
Linh
|
1999
|
Hồ ngọc Thường
|
Phú
Mỹ
|
|
Maria Trần thị
Cẩm
|
Ly
|
1998
|
Trần văn Phú
|
Yên
Pháp
|
|
Têrêxa Nguyễn T
Khánh
|
Ly
|
1999
|
Nguyễn văn Hương
|
Mỹ
Dụ
|
|
30
|
Anna Nguyễn thị
|
Mến
|
1995
|
Nguyên văn Luyến
|
Mỹ
Dụ
|
Maria Nguyễn thị
|
Mến
|
1998
|
Nguyễn văn Hữu
|
Mỹ
Dụ
|
|
Giuse Bùi thế
|
Năng
|
Bùi xuân Lý
|
Phú
Mỹ
|
||
Maria Nguyễn thị
|
Nga
|
2000
|
Nguyễn văn Chung
|
Phú
Mỹ
|
|
Maria Lê thị
|
Nga
|
1997
|
Lê văn Hòa
|
Phú
Mỹ
|
|
35
|
Maria Nguyễn thị
|
Ngân
|
1997
|
Nguyễn nho Sum
|
Mỹ
Dụ
|
JB Nguyễn văn
|
Ngọc
|
1998
|
Nguyễn văn Yên
|
Mỹ
Dụ
|
|
Maria Nguyễn thị
|
Ngọc
|
1998
|
Nguyễn văn Hồng
|
Mỹ
Dụ
|
|
Phêrô Nguyễn văn
|
Nguyên
|
1997
|
Nguyễn văn Hiếu
|
Mỹ
Dụ
|
|
Antôn Nguyễn trung
|
Nguyên
|
1998
|
Nguyên văn Thủy
|
Mỹ
Dụ
|
|
40
|
Gioan Nguyễn văn
|
Nhạc
|
1996
|
Nguyễn văn Chung
|
Mỹ
Dụ
|
Maria Nguyễn thị
|
Nhung
|
1997
|
Nguyễn văn Phúc
|
Mỹ
Dụ
|
|
Maria Nguyễn thị
|
Oanh
|
1997
|
Nguyễn văn Tuyến
|
Mỹ
Dụ
|
|
Maria Nguyễn thị
|
Oanh
|
1998
|
Nguyễn văn Đường
|
Mỹ
Dụ
|
|
Antôn Nguyễn văn
|
Ơn
|
1998
|
Nguyễn công Luận
|
Mỹ
Dụ
|
|
45
|
Antôn Nguyên văn
|
Phương
|
1997
|
Nguyễn văn Hương
|
Mỹ
Dụ
|
Gioan Nguyễn văn
|
Quân
|
1997
|
Nguyễn văn Giáp
|
Mỹ Dụ
|
|
Antôn Lê huyền
|
Sang
|
1999
|
Lê văn Tài
|
Phú
Mỹ
|
|
Têrêxa Nguyễn thị
|
Son
|
1997
|
Nguyễn đình Tuyên
|
Mỹ
Dụ
|
|
Pherô Nguyễn đình
|
Song
|
1998
|
Nguyễn văn Hướng
|
Mỹ
Dụ
|
|
50
|
Anna Lê thị
|
Thắm
|
1999
|
Lê văn Cường
|
Phú
Mỹ
|
Giuse Nguyễn văn
|
Thuật
|
1999
|
Nguyễn văn Chính
|
Phú
Mỹ
|
|
Maria Nguyễn thị
|
Thường
|
1998
|
Nguyễn hữu châu
|
Mỹ
Dụ
|
|
Têrêxa Nguyễn thị
|
Thủy
|
1997
|
Nguyễn văn Quế
|
Mỹ
Dụ
|
|
Antôn Nguyễn văn
|
Tiệp
|
1997
|
Nguyễn văn Sinh
|
Mỹ
Dụ
|
|
55
|
Gioan Nguyên văn
|
Tin
|
1997
|
Nguyễn văn Chuyên
|
Mỹ
Dụ
|
Têrêxa Nguyễn thị
|
Trang
|
1997
|
Nguyễn văn Niên
|
Mỹ
Dụ
|
|
Phêrô Nguyễn văn
|
Tuấn
|
1999
|
Nguyễn văn Kim
|
Mỹ
Dụ
|
|
Giuse Nguyễn văn
|
Tuấn
|
1997
|
Nguyễn văn Phượng
|
Mỹ
Dụ
|
|
Giuse Bùi duy
|
Tưởng
|
Bùi xuân Lý
|
Phú
Mỹ
|
||
60
|
Maria Nguyễn thị
Hải
|
Yến
|
1999
|
Nguyễn văn Hòa
|
Phú
Mỹ
|
61
|
Maria Nguyễn thị
Hải
|
Yến
|
2000
|
Nguyễn văn Công
|
Phú
Mỹ
|